Giải pháp Si-TPV
  • Sustainable-and-Innovative-22png Phụ gia nhựa và chất điều chỉnh polyme Si-TPV: Một con đường mới cho bề mặt mềm mại như lụa trong chất đàn hồi nhiệt dẻo
  • 7 Phụ gia nhựa và chất biến tính polyme Si-TPV: Một con đường mới cho bề mặt mềm mại như lụa trong chất đàn hồi nhiệt dẻo
Trước đó
Kế tiếp

Phụ gia nhựa Si-TPV và chất điều chỉnh polyme: Một con đường mới cho bề mặt mềm mại như lụa trong chất đàn hồi nhiệt dẻo

mô tả:

Dòng Si-TPV 2150 do SILIKE phát triển là loại elastomer gốc silicon lưu hóa động độc đáo đóng vai trò là chất phụ gia nhựa và chất biến tính polyme, cũng như chất biến tính cảm giác (Chất biến tính cảm giác đàn hồi nhiệt dẻo), chất biến tính bề mặt để tạo ra công thức TPE không dính.

Các giải pháp Si-TPV Thermoplastic Silicone Elastomers 2150 Series giúp tăng cường quá trình xử lý và cải thiện hiệu suất của elastomer nhiệt dẻo của các thành phần đã hoàn thiện. Nó đặc biệt hiệu quả như một chất điều chỉnh có chứa silicone cho elastomer nhiệt dẻo, mang lại những lợi ích như chống trầy xước và chống mài mòn, cải thiện bề mặt chống dính và cải thiện khả năng phản ứng xúc giác trong các công thức TPE. Bằng cách kết hợp các chất điều chỉnh silicone này, các nhà sản xuất có thể tăng cường hiệu suất TPE, giảm tích tụ vật liệu tại khuôn đùn và cải thiện hiệu quả xử lý.

e-mailGỬI EMAIL CHO CHÚNG TÔI
  • Chi tiết sản phẩm
  • Thẻ sản phẩm

Chi tiết

Dòng SILIKE Si-TPV 2150 là một loại elastomer gốc silicon lưu hóa động, được phát triển bằng công nghệ tương thích tiên tiến. Quy trình này phân tán cao su silicon thành SEBS dưới dạng các hạt mịn, có kích thước từ 1 đến 3 micron dưới kính hiển vi. Những vật liệu độc đáo này kết hợp độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của elastomer nhiệt dẻo với các đặc tính mong muốn của silicon, chẳng hạn như độ mềm, cảm giác mượt mà và khả năng chống tia UV và hóa chất. Ngoài ra, vật liệu Si-TPV có thể tái chế và có thể được tái sử dụng trong các quy trình sản xuất truyền thống.
Si-TPV có thể được sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu thô, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng đúc khuôn mềm trong thiết bị điện tử đeo được, vỏ bảo vệ cho thiết bị điện tử, linh kiện ô tô, TPE cao cấp và ngành công nghiệp dây TPE.
Ngoài việc sử dụng trực tiếp, Si-TPV cũng có thể đóng vai trò là chất biến tính polyme và phụ gia xử lý cho elastomer nhiệt dẻo hoặc các polyme khác. Nó tăng cường độ đàn hồi, cải thiện quá trình xử lý và tăng cường các đặc tính bề mặt. Khi pha trộn với TPE hoặc TPU, Si-TPV mang lại độ mịn bề mặt lâu dài và cảm giác xúc giác dễ chịu, đồng thời cải thiện khả năng chống trầy xước và mài mòn. Nó làm giảm độ cứng mà không ảnh hưởng tiêu cực đến các đặc tính cơ học và mang lại khả năng chống lão hóa, ố vàng và vết bẩn tốt hơn. Nó cũng có thể tạo ra lớp hoàn thiện mờ mong muốn trên bề mặt.
Không giống như các chất phụ gia silicon thông thường, Si-TPV được cung cấp dưới dạng viên và được xử lý như một loại nhựa nhiệt dẻo. Nó phân tán mịn và đồng nhất khắp ma trận polyme, với copolymer liên kết vật lý với ma trận. Điều này loại bỏ mối lo ngại về vấn đề di chuyển hoặc "nở hoa", khiến Si-TPV trở thành một giải pháp hiệu quả và sáng tạo để đạt được bề mặt mềm mượt trong các chất đàn hồi nhiệt dẻo hoặc các loại polyme khác. và không yêu cầu các bước xử lý hoặc phủ bổ sung.

Lợi ích chính

  • Trong TPE
  • 1. Khả năng chống mài mòn
  • 2. Chống bám bẩn với góc tiếp xúc với nước nhỏ hơn
  • 3. Giảm độ cứng
  • 4. Hầu như không ảnh hưởng đến tính chất cơ học với dòng Si-TPV 2150 của chúng tôi
  • 5. Cảm giác chạm tuyệt vời, khô ráo, mượt mà, không bị nhòe sau thời gian dài sử dụng

Độ bền Bền vững

  • Công nghệ tiên tiến không dung môi, không chất hóa dẻo, không dầu làm mềm và không mùi.
  • Bảo vệ môi trường và khả năng tái chế.
  • Có sẵn ở dạng bào chế tuân thủ theo quy định.

Phụ gia nhựa Si-TPV và chất biến tính polyme Nghiên cứu trường hợp

Dòng Si-TPV 2150 có đặc tính mềm mại thân thiện với da trong thời gian dài, khả năng chống vết bẩn tốt, không thêm chất hóa dẻo và chất làm mềm, không kết tủa sau thời gian dài sử dụng, đóng vai trò là chất phụ gia nhựa và chất biến tính polyme, đặc biệt thích hợp để chế tạo chất đàn hồi nhiệt dẻo có cảm giác mềm mại dễ chịu.

So sánh tác động của phụ gia nhựa Si-TPV và chất biến tính polyme lên hiệu suất TPE

 

1

 

1

Ứng dụng

Si-TPV hoạt động như một chất điều chỉnh cảm giác cải tiến và phụ gia xử lý cho elastomer nhiệt dẻo và các loại polyme khác. Nó có thể được kết hợp với nhiều loại elastomer và nhựa kỹ thuật hoặc nhựa thông thường, chẳng hạn như TPE, TPU, SEBS, PP, PE, COPE, EVA, ABS và PVC. Các giải pháp này giúp tăng cường hiệu quả xử lý và cải thiện hiệu suất chống trầy xước và mài mòn của các thành phần hoàn thiện.
Một lợi thế chính của các sản phẩm được làm bằng hỗn hợp TPE và Si-TPV là tạo ra bề mặt mềm như lụa, không dính—chính xác là trải nghiệm xúc giác mà người dùng cuối mong đợi từ các vật phẩm họ thường xuyên chạm vào hoặc mặc. Tính năng độc đáo này mở rộng phạm vi ứng dụng tiềm năng cho vật liệu đàn hồi TPE trong nhiều ngành công nghiệp. Hơn nữa, việc kết hợp Si-TPV làm chất điều chỉnh giúp tăng cường tính linh hoạt, độ đàn hồi và độ bền của vật liệu đàn hồi, đồng thời giúp quá trình sản xuất tiết kiệm chi phí hơn.

  • Chất điều chỉnh cảm giác mới & phụ gia xử lý (3)
  • Chất điều chỉnh cảm giác mới & phụ gia xử lý (4)
  • Chất điều chỉnh cảm giác mới & phụ gia xử lý (2)
  • Chất điều chỉnh cảm giác mới & Phụ gia xử lý (1)

Giải pháp:

Đang vật lộn để tăng hiệu suất TPE? Phụ gia nhựa Si-TPV và chất biến tính polyme cung cấp câu trả lời

Giới thiệu về TPE

Chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPE) được phân loại theo thành phần hóa học, bao gồm Olefin nhiệt dẻo (TPE-O), Hợp chất Styrenic (TPE-S), Lưu hóa nhiệt dẻo (TPE-V), Polyurethane (TPE-U), Copolyester (COPE) và Copolyamide (COPA). Trong khi polyurethane và copolyester có thể được thiết kế quá mức cho một số mục đích sử dụng, các lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn như TPE-S và TPE-V thường phù hợp hơn với các ứng dụng.

TPE thông thường là hỗn hợp vật lý của cao su và nhựa nhiệt dẻo, nhưng TPE-V khác ở chỗ có các hạt cao su được liên kết chéo một phần hoặc toàn bộ, cải thiện hiệu suất của chúng. TPE-V có bộ nén thấp hơn, khả năng chống hóa chất và mài mòn tốt hơn và độ ổn định nhiệt độ cao hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng để thay thế cao su trong các miếng đệm. Ngược lại, TPE thông thường cung cấp độ linh hoạt trong công thức cao hơn, độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng tạo màu cao hơn, khiến chúng phù hợp với các sản phẩm như hàng tiêu dùng, thiết bị điện tử và thiết bị y tế. Chúng cũng liên kết tốt với các chất nền cứng như PC, ABS, HIPS và Nylon, có lợi cho các ứng dụng mềm mại.

Thách thức với TPE

TPE kết hợp độ đàn hồi với độ bền cơ học và khả năng gia công, khiến chúng trở nên cực kỳ linh hoạt. Các đặc tính đàn hồi của chúng, chẳng hạn như độ nén và độ giãn dài, đến từ pha elastomer, trong khi độ bền kéo và độ bền xé phụ thuộc vào thành phần nhựa.

TPE có thể được xử lý như nhựa nhiệt dẻo thông thường ở nhiệt độ cao, khi chúng đi vào pha nóng chảy, cho phép sản xuất hiệu quả bằng thiết bị xử lý nhựa tiêu chuẩn. Phạm vi nhiệt độ hoạt động của chúng cũng đáng chú ý, trải dài từ nhiệt độ rất thấp—gần điểm chuyển tiếp thủy tinh của pha đàn hồi—đến nhiệt độ cao gần điểm nóng chảy của pha nhiệt dẻo—làm tăng thêm tính linh hoạt của chúng.

Tuy nhiên, bất chấp những lợi thế này, vẫn còn một số thách thức trong việc tối ưu hóa hiệu suất của TPE. Một vấn đề lớn là khó khăn trong việc cân bằng độ đàn hồi với độ bền cơ học. Việc tăng cường một đặc tính thường phải đánh đổi bằng cái giá phải trả là tính chất khác, khiến các nhà sản xuất gặp khó khăn trong việc phát triển các công thức TPE duy trì sự cân bằng nhất quán giữa các tính năng mong muốn. Ngoài ra, TPE dễ bị hư hỏng bề mặt như trầy xước và hư hỏng, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả vẻ ngoài và chức năng của các sản phẩm được làm từ những vật liệu này.

  • Bền vững và Sáng tạo-21

    Tối đa hóa hiệu suất TPE: Giải quyết những thách thức chính
    1. Thách thức trong việc cân bằng độ đàn hồi và độ bền cơ học:Một trong những thách thức lớn nhất với TPE là sự cân bằng tinh tế giữa độ đàn hồi và độ bền cơ học. Việc tăng cường một yếu tố thường dẫn đến sự suy giảm của yếu tố kia. Sự đánh đổi này có thể đặc biệt có vấn đề khi các nhà sản xuất cần duy trì một tiêu chuẩn hiệu suất cụ thể cho các ứng dụng đòi hỏi cả độ linh hoạt và độ bền cao.
    Giải pháp:Để giải quyết vấn đề này, các nhà sản xuất có thể kết hợp các chiến lược liên kết chéo như lưu hóa động, trong đó pha elastomer được lưu hóa một phần trong ma trận nhiệt dẻo. Quá trình này tăng cường các đặc tính cơ học mà không làm mất đi tính đàn hồi, tạo ra TPE duy trì cả tính linh hoạt và độ bền. Ngoài ra, việc đưa vào các chất hóa dẻo tương thích hoặc sửa đổi hỗn hợp polyme có thể tinh chỉnh các đặc tính cơ học, cho phép các nhà sản xuất tối ưu hóa hiệu suất của vật liệu cho các ứng dụng cụ thể.
    2. Khả năng chống hư hại bề mặt:TPE dễ bị hư hỏng bề mặt như trầy xước, hư hại và mài mòn, có thể ảnh hưởng đến vẻ ngoài và chức năng của sản phẩm, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hướng đến người tiêu dùng như ô tô hoặc điện tử. Duy trì lớp hoàn thiện chất lượng cao là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
    Giải pháp:Một cách tiếp cận hiệu quả để giảm thiểu hư hỏng bề mặt là sử dụng các chất phụ gia gốc silicon hoặc các chất biến tính bề mặt. Các chất phụ gia này tăng cường khả năng chống trầy xước và mài mòn của TPE trong khi vẫn giữ được độ mềm dẻo vốn có của chúng. Ví dụ, các chất phụ gia gốc siloxane tạo thành một lớp bảo vệ trên bề mặt, giảm ma sát và giảm thiểu tác động của sự mài mòn. Ngoài ra, có thể áp dụng lớp phủ để bảo vệ bề mặt tốt hơn, giúp vật liệu bền hơn và hấp dẫn hơn về mặt thẩm mỹ.
    Cụ thể, SILIKE Si-TPV, một chất phụ gia gốc silicon mới, cung cấp nhiều chức năng, bao gồm hoạt động như một chất phụ gia quy trình, chất điều chỉnh và chất tăng cường cảm giác cho chất đàn hồi nhiệt dẻo (TPE). Khi chất đàn hồi nhiệt dẻo gốc silicon (Si-TPV) được kết hợp vào TPE, những lợi ích bao gồm:
    Cải thiện khả năng chống mài mòn và trầy xước.
    ● Khả năng chống bám bẩn được cải thiện, thể hiện ở góc tiếp xúc với nước nhỏ hơn.
    ● Độ cứng giảm.
    ● Tác động tối thiểu đến tính chất cơ học.
    ● Độ bám tuyệt vời, mang lại cảm giác khô ráo, mượt mà, không bị bong tróc sau thời gian dài sử dụng.

  • Bền vững và Sáng tạo-22png

    3. Độ ổn định nhiệt trên phạm vi hoạt động rộng:TPE có phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng, từ nhiệt độ thấp gần điểm chuyển tiếp thủy tinh của pha elastomer đến nhiệt độ cao gần điểm nóng chảy của pha nhiệt dẻo. Tuy nhiên, việc duy trì độ ổn định và hiệu suất ở cả hai cực của phạm vi này có thể khó khăn.
    Giải pháp:Việc kết hợp chất ổn định nhiệt, chất ổn định tia UV hoặc chất phụ gia chống lão hóa vào công thức TPE có thể giúp kéo dài tuổi thọ hoạt động của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt. Đối với các ứng dụng nhiệt độ cao, các tác nhân gia cố như chất độn nano hoặc chất gia cố sợi có thể được sử dụng để duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của TPE ở nhiệt độ cao. Ngược lại, đối với hiệu suất nhiệt độ thấp, pha elastomer có thể được tối ưu hóa để đảm bảo tính linh hoạt và ngăn ngừa tình trạng giòn ở nhiệt độ đóng băng.
    4. Khắc phục những hạn chế của Copolymer khối Styrene:Copolymer khối styrene (SBC) thường được sử dụng trong các công thức TPE vì độ mềm và dễ gia công. Tuy nhiên, độ mềm của chúng có thể làm giảm độ bền cơ học, khiến chúng ít phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
    Giải pháp:Một giải pháp khả thi là pha trộn SBC với các polyme khác giúp tăng cường độ bền cơ học của chúng mà không làm tăng đáng kể độ cứng. Một cách tiếp cận khác là sử dụng các kỹ thuật lưu hóa để làm cứng pha elastomer trong khi vẫn giữ được độ mềm mại. Khi làm như vậy, TPE có thể giữ được độ mềm mong muốn đồng thời cung cấp các đặc tính cơ học được cải thiện, giúp nó linh hoạt hơn trong nhiều ứng dụng.
    Bạn muốn nâng cao hiệu suất TPE?
    By employing Si-TPV, manufacturers can significantly enhance the performance of thermoplastic elastomers (TPEs). This innovative plastic additive and polymer modifier improves flexibility, durability, and tactile feel, unlocking new possibilities for TPE applications across various industries. To learn more about how Si-TPV can enhance your TPE products, please contact SILIKE via email at amy.wang@silike.cn.

Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi